📅 1. Important Dates for International Applicants (Năm học 2025–2026)
- Thời gian nộp hồ sơ: 01/02/2025 – 07/05/2025 (trước 5:00 chiều, giờ Đài Loan)
- Thông báo kết quả trúng tuyển: 12/06/2025
- Bắt đầu học kỳ mùa thu: Tháng 9/2025
👥 2. Admission Quotas – Chỉ tiêu tuyển sinh
- Bậc Cử nhân (Bachelor’s): 77 chỉ tiêu
- Bậc Thạc sĩ (Master’s): 11 chỉ tiêu
- Bậc Tiến sĩ (Ph.D.): 1 chỉ tiêu
📚 3. Academic Programs & Instructional Language – Ngành học và ngôn ngữ giảng dạy
📌 College of Engineering (Toàn bộ giảng dạy bằng tiếng Trung):
- Mechanical and Materials Engineering (BA / MA / PhD)
- Chemical Engineering and Biotechnology (BA / MA / PhD)
- Electrical Engineering (BA / MA / PhD)
- Computer Science and Engineering (BA / MA / PhD)
- First-Year Engineering Undeclared Program (BA)
📌 College of Management:
- Business and Information Management (BA – giảng dạy bằng tiếng Trung / MA – giảng dạy bằng tiếng Anh – chương trình International MBA)
📌 International College:
- Applied Foreign Languages (BA)
➤ 20 tín chỉ tiếng Nhật dạy bằng tiếng Trung; các môn chuyên ngành dạy bằng tiếng Anh
📌 College of Design:
- Industrial Design (BA / MA)
- Digital Media Design (BA / MA)
- Graduate Institute of Design Science (Ph.D.)
⏳ 4. Length of Study – Thời gian học
- Cử nhân: 4–6 năm
- Thạc sĩ: 1–4 năm
- Tiến sĩ: 2–7 năm
📝 5. Admissions Evaluation & Criteria for Each Department – Tiêu chí xét tuyển theo ngành
Phương thức: Xét duyệt hồ sơ (Document Review)
Tài liệu yêu cầu (áp dụng hầu hết các ngành):
- Tự truyện (Chinese/English)
- Kế hoạch học tập (Chinese/English)
- Chứng chỉ TOCFL A2 trở lên (hoặc HSK4 / tương đương)
- Kế hoạch nghiên cứu (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Luận văn thạc sĩ (Tiến sĩ)
- Chứng chỉ tiếng Anh CEFR B1 trở lên (nếu học bằng tiếng Anh)
🎓 6. Scholarships – Học bổng
📌 Bậc Cử nhân:
- Năm 1: học bổng trị giá 50% học phí
- Năm 2–4: học bổng trị giá 30% học phí
📌 Bậc Thạc sĩ:
- Loại A: miễn học phí + miễn ký túc xá (tối đa 2 năm)
- Loại B: miễn học phí
- Học bổng học tập: 25,000 TWD/học kỳ
📌 Bậc Tiến sĩ:
- Loại A: miễn học phí + miễn ký túc xá + trợ cấp 50,000 TWD/học kỳ
- Loại B: miễn học phí
- Học bổng học tập: 30,000 TWD/học kỳ
💰 7. Tuition Fees, Dormitory and Living Expenses – Học phí, ký túc xá và chi phí sinh hoạt
📌 Học phí & Phí khác (2024 – tham khảo):
College | Ngành học | Tổng học phí/kỳ (NTD) |
---|---|---|
Engineering | EE, CS, Mechanical, Chemical | 54,170 |
Management | Business & Info. Mgmt. | 47,120 |
Design | Industrial & Digital Media Design | 54,170 |
International College | Applied Foreign Languages | 47,120 |
📌 Ký túc xá:
- 20,500 TWD/kỳ (có máy lạnh, trả phí theo sử dụng)
📌 Chi phí sinh hoạt:
- 8,000 – 10,000 TWD/tháng
- Sách vở tùy theo ngành học
🎯 Đăng ký ngay hôm nay – Nhận hỗ trợ MIỄN PHÍ từ Du Học Thành Long!
Công Ty Du Học Thành Long hiện hỗ trợ 100% miễn phí hồ sơ du học hệ tự túc tại Đại học Đại Đồng – tư vấn chọn ngành.
📞 Đăng ký tư vấn ngay hôm nay!
💬 Zalo/Hotline:
Việt Nam: 0326 950 066 (Trang)
Đài Loan: +886 0970 378 239 (Long)