1. Các mốc quan trọng
Đối với kỳ nhập học mùa Thu (Fall Semester)
- Công bố thông tin tuyển sinh: 31/01/2025
- Mở đăng ký trực tuyến: 01/02/2025
- Hạn chót đăng ký: 30/04/2025
- Dự kiến công bố danh sách trúng tuyển: 17/06/2025
- Gửi thông báo nhập học: 26/06/2025
- Nhập học: Tháng 9/2025
Đối với kỳ nhập học mùa Xuân (Spring Semester)
- Công bố thông tin tuyển sinh: 31/07/2025
- Mở đăng ký trực tuyến: 01/08/2025
- Hạn chót đăng ký: 31/10/2025
- Dự kiến công bố danh sách trúng tuyển: 16/12/2025
- Gửi thông báo nhập học: 25/12/2025
- Nhập học: Tháng 2/2026
2. Các khoa và số lượng tuyển sinh
Trường có các khoa thuộc các viện sau:
Viện Giáo dục
- Giáo dục học
- Giáo dục đặc biệt
- Giáo dục thể chất
- Giáo dục mầm non
- Thông tin và đo lường giáo dục
Viện Quản lý
- Quản trị doanh nghiệp quốc tế
- Thiết kế và vận hành công nghiệp sáng tạo văn hóa
- Quản trị giáo dục cấp cao
- Quản trị kinh tế quốc tế
Viện Khoa học
- Giáo dục toán học
- Kỹ thuật thông tin
- Công nghệ nội dung số
- Giáo dục khoa học và ứng dụng
Viện Nhân văn
- Phát triển xã hội và khu vực
- Tiếng Đài Loan
- Giáo dục ngôn ngữ
- Tiếng Anh
- Tâm lý học ứng dụng
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
3. Hồ sơ đăng ký
- Đơn đăng ký trực tuyến
- Hộ chiếu
- Bằng cấp và bảng điểm
- Chứng chỉ ngoại ngữ (TOCFL, TOEFL, IELTS, tùy ngành học)
- Kế hoạch học tập
- Thư giới thiệu
4. Tư cách tuyển sinh
- Đối tượng: Sinh viên quốc tế không có quốc tịch Đài Loan.
- Yêu cầu học lực:
- Hệ cử nhân: Tốt nghiệp THPT
- Hệ thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học
- Hệ tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ
- Yêu cầu ngoại ngữ:
- Chương trình tiếng Trung: TOCFL cấp độ 2 trở lên
- Chương trình tiếng Anh: IELTS 5.5 / TOEFL iBT 72 hoặc tương đương
5. Học bổng
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học
- Miễn học phí hai học kỳ đầu (không áp dụng cho sinh viên chuyển trường).
Học bổng từ năm thứ hai trở đi
- Hệ cử nhân: 32 suất
- Hệ thạc sĩ: 14 suất
- Hệ tiến sĩ: 4 suất
Mức học bổng theo thành tích
- Loại A:
- Top 1-4 sinh viên cử nhân (GPA ≥ 80), top 1-2 thạc sĩ (GPA ≥ 90), top 1 tiến sĩ (GPA ≥ 90).
- 6.000 TWD/tháng + miễn phí ký túc xá
- Loại B:
- Top 5-12 sinh viên cử nhân (GPA ≥ 75), top 3-6 thạc sĩ (GPA ≥ 85), top 2 tiến sĩ (GPA ≥ 85).
- 4.000 TWD/tháng + miễn phí ký túc xá
- Loại C:
- Top 13-32 sinh viên cử nhân (GPA ≥ 70), top 7-14 thạc sĩ (GPA ≥ 80), top 3-4 tiến sĩ (GPA ≥ 80).
- 2.000 TWD/tháng + giảm 50% phí ký túc xá
Thời gian nhận học bổng:
- Cử nhân: Tối đa 4 năm
- Thạc sĩ: Tối đa 2 năm
- Tiến sĩ: Tối đa 3 năm
6. Học phí và chi phí khác
Học phí mỗi học kỳ (2025)
- Khoa học xã hội & giáo dục: 46.030 TWD
- Khoa học tự nhiên, âm nhạc, thể thao: 53.405 TWD
- Quản lý: 47.900 TWD
Chi phí khác
- Bảo hiểm y tế: 3.000 TWD
- Phí bảo hiểm sinh viên: 216 TWD
- Phí sử dụng máy tính và internet: 367 TWD
- Phí bảo trì đàn piano (âm nhạc): 560 TWD
- Học phí hướng dẫn cá nhân (âm nhạc): 11.000 TWD